Characters remaining: 500/500
Translation

chầu trời

Academic
Friendly

Từ "chầu trời" trong tiếng Việt có nghĩa là "chết" nhưng được dùng theo cách hài hước hoặc nhẹ nhàng hơn. Khi người Việt nói "chầu trời", họ thường muốn tránh dùng từ "chết" một cách trực tiếp, từ này có thể gây cảm giác nặng nề hoặc buồn .

dụ sử dụng:
  1. Hài hước: "Chả nhẽ ông ấy đã chầu trời rồi sao? Tôi vẫn thấy ông ấy đi dạo ngoài công viên !"

    • Trong câu này, người nói đang châm biếm ai đó có thể đã chết nhưng vẫn còn sống.
  2. Một câu chuyện: "Ai biết bao giờ ông lão chầu trời thì tôi sẽ lấy một người trai ?"

    • Câu này mang ý nghĩa hài hước về việc chờ đợi một điều không thực tế hoặc rất xa vời.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ: "Chầu trời" cũng có thể được kết hợp trong các câu thành ngữ hoặc câu châm ngôn để thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán tình huống nào đó.
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "chầu trời", nhưng có thể gặp các từ khác như "chầu" (để chỉ sự thờ cúng, như "chầu ") hoặc "trời" trong các ngữ cảnh khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chết: từ trực tiếp chỉ hành động không còn sự sống.
  • Ra đi: Cũng cách nói nhẹ nhàng hơn để chỉ việc chết.
  • Về trời: Cách nói khác cũng chỉ việc chết nhưng mang tính tôn trọng hơn.
Từ liên quan:
  • Từ "trời": Trong tiếng Việt, "trời" không chỉ có nghĩabầu trời còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "trời ơi", "trời đất ơi" để thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận hoặc lo lắng.
  1. đgt. Chết, theo cách nói hài hước: Bao giờ ông lão chầu trời thì tôi sẽ lấy một người trai (cd).

Comments and discussion on the word "chầu trời"